banner định hình phong cách - khẳng định chất riêng

11:41 02/11/2024

Chi phí bảo hiểm bắt buộc ô tô và các quy định cần biết

Bảo hiểm bắt buộc ô tô trở thành một vấn đề quan trọng mà mỗi người lái xe cần phải biết. Bảo hiểm ô tô bắt buộc không chỉ là một quy định mà còn giúp bảo vệ tài sản và tính mạng của bạn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu tất tần tật những điều bạn cần biết về bảo hiểm ô tô bắt buộc nhé!

1. Bảo hiểm bắt buộc ô tô là gì? 

Bảo hiểm bắt buộc ô tô (hay bảo hiểm trách nhiệm dân sự) là loại bảo hiểm mà mọi chủ xe đều phải mua theo quy định của pháp luật Việt Nam. 

Loại bảo hiểm bắt buộc xe ô tô nhằm đảm bảo quyền lợi cho bên thứ ba khi có sự cố xảy ra tai nạn giao thông do lỗi của người điều khiển. Khi có vấn đề xảy ra, công ty bảo hiểm sẽ thực hiện thanh toán số tiền bảo hiểm theo quy định trong hợp đồng.

Có thể nói, bảo hiểm bắt buộc ô tô không chỉ là một loại giấy tờ mà còn là một biện pháp bảo vệ an toàn cho bạn và những người tham gia giao thông khác.

Chi phí bảo hiểm bắt buộc ô tô và các quy định cần biết

Bảo hiểm bắt buộc đối với người sử dụng ô tô mang lại nhiều lợi ích thiết thực

2. Mua bảo hiểm ô tô bắt buộc có tác dụng gì?

Việc mua bảo hiểm bắt buộc ô tô mang lại nhiều lợi ích thiết thực như sau:

  • Trước tiên, bảo hiểm này giúp bạn tránh được những chi phí phát sinh bất ngờ khi có tai nạn giao thông xảy ra. 
  • Thứ hai, bảo hiểm bắt buộc ô tô giúp bạn hạn chế những rắc rối về pháp lý liên quan đến việc bồi thường cho bên thứ ba. 
  • Cuối cùng, việc có bảo hiểm cũng thể hiện trách nhiệm của người lái xe đối với xã hội và bảo vệ lợi ích của mình trong trường hợp không may xảy ra sự cố.

Chi phí bảo hiểm bắt buộc ô tô và các quy định cần biết

Xe có bảo hiểm giúp đảm bảo quyền lợi khi xảy ra sự cố

3. Bảng biểu phí bảo hiểm bắt buộc ô tô

Dưới đây là bảng biểu phí tham khảo cho bảo hiểm bắt buộc ô tô:

Mục đích sử dụng xe 

Loại xe ô tô

Phí bảo hiểm (VNĐ)

Xe không kinh doanh vận tải

Xe dưới 6 chỗ ngồi

437.000

Xe từ 6 đến 11 chỗ ngồi 

794.000

Xe từ 12 đến 24 chỗ ngồi

1.270.000

Xe trên 24 chỗ ngồi

1.825.000

Xe pickup, minivan (vừa chở người, vừa chở hàng)

437.000

Xe ô tô kinh doanh vận tải

Xe dưới 6 chỗ (theo đăng ký)

756.000

Xe 6 chỗ ngồi (theo đăng ký)

929.000

Xe 7 chỗ ngồi (theo đăng ký)

1.080.000

Xe 8 chỗ ngồi (theo đăng ký)

1.253.000

Xe 9 chỗ ngồi (theo đăng ký)

1.404.000

Xe 10 chỗ ngồi (Theo đăng ký)

1.512.000

Xe 11 chỗ ngồi (Theo đăng ký)

1.656.000

Xe 12 chỗ ngồi (Theo đăng ký)

1.822.000

Xe 13 chỗ ngồi (Theo đăng ký)

2.049.000

Xe 14 chỗ ngồi (Theo đăng ký)

2.221.000

Xe 15 chỗ ngồi (Theo đăng ký)

2.394.000

Xe 16 chỗ ngồi (Theo đăng ký)

3.054.000

Xe 17 chỗ ngồi (Theo đăng ký)

2.718.000

Xe 18 chỗ ngồi (Theo đăng ký)

2.869.000

Xe 19 chỗ ngồi (Theo đăng ký)

3.041.000

Xe 20 chỗ ngồi (Theo đăng ký)

3.191.000

Xe 21 chỗ ngồi (Theo đăng ký)

3.364.000

Xe 22 chỗ ngồi (Theo đăng ký)

3.515.000

Xe 23 chỗ ngồi (Theo đăng ký)

3.688.000

Xe 24 chỗ ngồi (Theo đăng ký)

4.632.000

Xe 25 chỗ ngồi (Theo đăng ký)

4.813.000

Xe trên 25 chỗ ngồi

4.813.000 + 30.000 x (số chỗ ngồi - 25 chỗ)

Xe pickup, minivan (xe vừa chở người vừa chở hàng) 

933.000

Xe ô tô chở hàng (xe tải)

Xe dưới 3 tấn

853.000

Xe từ 3 đến 8 tấn

1.660.000

Xe trên 8 đến 15 tấn

2.746.000

Xe trên 15 tấn

3.200.000

Ngoài ra, tại một số trường hợp khác, mức phí bảo hiểm bắt buộc ô tô được quy định như sau:

    • Đối với xe tập lái: Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bằng 120% phí xe cùng chủng loại quy định tại mục xe ô tô không kinh doanh vận tải và xe ô tô chở hàng (xe tải).
    • Đối với xe taxi: Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bằng 170% phí xe kinh doanh cùng chỗ ngồi được quy định tại mục xe ô tô kinh doanh vận tải.

  • Đối với xe ô tô chuyên dùng:
    • Xe cứu thương: Phí bảo hiểm bằng 120% phí bảo hiểm của xe  pickup, xe minivan (loại xe vừa chở người vừa chở hàng) kinh doanh vận tải.
    • Xe chở tiền: Phí bảo hiểm bằng 120% phí bảo hiểm của xe dưới 6 chỗ ngồi, quy định tại mục xe ô tô không kinh doanh vận tải.
    • Các loại xe chuyên dùng khác: Phí bảo hiểm bằng 120% phí của xe chở hàng cùng trọng tải được quy định tại mục xe ô tô chở hàng (xe tải). Phí bảo hiểm bằng 120% phí của xe chở hàng có trọng tải dưới 3 tấn trong trường hợp xe không quy định trọng tải thiết kế.
  • Đối với xe đầu kéo rơ moóc: Phí bảo hiểm bắt buộc xe ô tô bằng 150% phí của xe tải trên 15 tấn.
  • Đối với máy kéo và xe máy chuyên dùng: Phí bảo hiểm bằng 120% phí của xe chở hàng dưới 3 tấn được quy định tại mục xe ô tô chở hàng (phí bảo hiểm của máy kéo là phí của cả rơ moóc và máy kéo).
  • Đối với xe buýt: Phí bảo hiểm bằng với mức phí của xe không kinh doanh vận tải có cùng chỗ ngồi được quy định tại mục xe ô tô không kinh doanh vận tải.

Chi phí bảo hiểm bắt buộc ô tô và các quy định cần biết

Xe không có bảo hiểm bắt buộc sẽ bị xử phạt hành chính

4. Mua bảo hiểm bắt buộc ô tô ở đâu? Có mua online được không?

Hiện nay, trên thị trường có nhiều nơi bán bảo hiểm bắt buộc ô tô uy tín, bao gồm: công ty bảo hiểm, đại lý bảo hiểm hay ngân hàng. Bạn có thể tìm hiểu lựa chọn đơn vị phù hợp để mua.

Đặc biệt, việc mua bảo hiểm ô tô online đang trở thành xu hướng phổ biến nhờ vào sự tiện lợi và nhanh chóng. Bạn chỉ cần truy cập vào trang web của công ty bảo hiểm dân sự xe ô tô, điền thông tin cần thiết và thanh toán trực tuyến để nhận được hợp đồng bảo hiểm. Tuy nhiên, bạn cần phải tham khảo kỹ lưỡng để tránh mắc những sai lầm đáng tiếc.

5. Mức bồi thường bảo hiểm ô tô là bao nhiêu?

  • Mức bồi thường về sức khỏe, tính mạng: Mức bồi thường của bảo hiểm bắt buộc ô tô đối với sức khỏe và tính mạng của người bị nạn có thể đạt tới 100 triệu đồng trên mỗi vụ tai nạn. Tuy nhiên, số tiền này có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ thiệt hại và các yếu tố khác liên quan.
  • Mức bồi thường về tài sản: Đối với thiệt hại về tài sản, mức bồi thường sẽ được xác định theo giá trị thực tế của tài sản bị hư hại. Mức bồi thường tối đa là 100 triệu đồng cho mỗi vụ tai nạn.

Chi phí bảo hiểm bắt buộc ô tô và các quy định cần biết

Mức bồi thường của bảo hiểm tuỳ theo mức độ thiệt hại của tai nạn

6. Thủ tục bồi thường bảo hiểm bắt buộc ô tô thế nào?

Dưới đây là thủ tục bồi thường bảo hiểm bắt buộc ô tô gồm các bước:

  • Thông báo tai nạn: Người bị nạn cần thông báo ngay cho công ty bảo hiểm về sự cố xảy ra.
  • Cung cấp giấy tờ cần thiết: Bao gồm biên bản tai nạn, giấy phép lái xe, giấy đăng ký xe và hồ sơ y tế (nếu có).
  • Giải quyết bồi thường: Công ty bảo hiểm sẽ xem xét hồ sơ và quyết định mức bồi thường. Nếu hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ nhận được khoản tiền bồi thường trong thời gian sớm nhất.

7. Mức xử phạt các lỗi liên quan đến bảo hiểm bắt buộc ô tô

Việc không tuân thủ các quy định liên quan đến bảo hiểm bắt buộc ô tô có thể dẫn đến nhiều hình thức xử phạt khác nhau. Dưới đây là một số lỗi cùng với mức phạt tương ứng:

7.1. Lỗi không mua bảo hiểm bắt buộc ô tô phạt bao nhiêu?

Theo khoản 1 Điều 2 Nghị định 67/2023/NĐ-CP, tất cả chủ xe khi tham gia giao thông đều phải mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe ô tô. Vì vậy, chủ xe ô tô bắt buộc phải tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô để tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài chính trước các rủi ro không mong muốn.

Nếu không mua bảo hiểm bắt buộc và để xe lưu thông trên đường, người điều khiển phương tiện đó có thể bị xử phạt theo điểm b khoản 4 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, được sửa bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP như sau: Phạt tiền từ 400.000 - 600.000 đồng. 

Người điều khiển ô tô, xe máy kéo và các phương tiện tương tự như xe ô tô vi phạm khi không có bảo hiểm hoặc không mang theo bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Vì vậy, không mua bảo hiểm ô tô bắt buộc lỗi này có thể bị phạt từ 400.000 - 600.000 đồng.

Chi phí bảo hiểm bắt buộc ô tô và các quy định cần biết

Xe không có bảo hiểm bắt buộc sẽ bị phạt theo quy định

7.2. Lỗi không mang bảo hiểm bắt buộc ô tô phạt bao nhiêu?

Theo Điều 58 Luật Giao thông đường bộ 2008 người điều khiển xe cơ giới khi tham gia giao thông phải mang theo giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới. Nếu người lái xe không mang theo giấy tờ, sẽ bị xử phạt theo điểm b khoản 4 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, đã được sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP, với mức phạt dao động từ 400.000 - 600.000 đồng.

7.3. Lỗi sử dụng bảo hiểm ô tô hết hạn phạt bao nhiêu?

Theo điểm b khoản 4 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP, nếu người tham gia giao thông sử dụng bảo hiểm ô tô đã hết hạn sẽ bị phạt vì lỗi không có giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của xe cơ giới còn hiệu lực. Hành vi này có thể bị phạt dao động từ 400.000 - 600.000 đồng.

8. Những câu hỏi thường gặp về bảo hiểm bắt buộc ô tô

1- Nên mua bảo hiểm ô tô bắt buộc của hãng nào?

Việc lựa chọn công ty bảo hiểm dân sự ô tô phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức phí, độ uy tín và dịch vụ chăm sóc khách hàng. Bạn nên tham khảo ý kiến từ những người đã sử dụng dịch vụ và kiểm tra đánh giá trên các trang mạng xã hội hoặc diễn đàn. 

2- Trường hợp nào bị từ chối bồi thường bảo hiểm ô tô?

Dưới đây là một số trường hợp thường gặp mà công ty bảo hiểm có thể từ chối bồi thường bảo hiểm ô tô:

  • Không có giấy tờ hợp lệ
  • Tai nạn xảy ra bởi lỗi của người điều khiển 
  • Sử dụng xe không đúng mục đích
  • Tai nạn xảy ra khi xe không còn bảo hiểm
  • Cố tình gây tai nạn
  •  Không thông báo kịp lúc cho công ty bảo hiểm về tai nạn
  • Hành vi gian lận
  • Thiệt hại không nằm trong phạm vi bảo hiểm

Việc nắm rõ các trường hợp có thể bị từ chối bồi thường sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối không đáng có khi cần đến bảo hiểm ô tô. Luôn đọc kỹ hợp đồng bảo hiểm và tham khảo ý kiến từ công ty bảo hiểm để nắm rõ quyền lợi cũng như trách nhiệm của bạn.

3- Nếu xe không có bảo hiểm bắt buộc có bị phạt không?

Có, nếu xe không có bảo hiểm bắt buộc, bạn sẽ bị phạt theo quy định của pháp luật Việt Nam. Nếu bạn điều khiển ô tô không có bảo hiểm bắt buộc, mức phạt có thể từ 400.000 - 600.000 đồng. Người điều khiển phương tiện sẽ bị xử phạt tại chỗ hoặc bị lập biên bản về vi phạm giao thông, sau đó phải nộp phạt theo quy định.

4- Thời hạn của bảo hiểm bắt buộc ô tô là bao lâu?

Thời hạn của bảo hiểm bắt buộc ô tô thường là 12 tháng (1 năm) kể từ ngày hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Sau khi hết hạn, chủ xe cần phải mua bảo hiểm mới để đảm bảo ô tô luôn được bảo vệ với bảo hiểm hợp lệ.

5- Có thể chuyển nhượng bảo hiểm bắt buộc ô tô không?

Theo quy định, bảo hiểm bắt buộc ô tô không được quyền chuyển nhượng cho người khác. Nếu bạn muốn bán xe, bạn cần phải hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm và chủ sở hữu xe mới phải có trách nhiệm mua bảo hiểm mới cho xe.

Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về bảo hiểm bắt buộc ô tô. Việc nắm vững kiến thức và hiểu rõ về loại bảo hiểm này sẽ giúp bạn bảo vệ chính mình cũng như những người tham gia giao thông khác.

collapse toc ion
Xem nhanh
Nội dung bài viết
toc toggle icon