Các ký hiệu trên xe ô tô đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn, tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả sử dụng xe. Những biểu tượng này sẽ cung cấp các thông tin tức thì về tình trạng hoạt động của xe, nhanh chóng phát hiện các vấn đề nghiêm trọng để kịp thời sửa chữa.
Vậy bạn đã biết được bao nhiêu ký hiệu trong số 64 ký hiệu trên ô tô? Hãy cùng Ô Tô Hoàng Kim tìm hiểu nhé!
1. Các ký hiệu trên xe ô tô là gì?
Các ký hiệu trên xe ô tô là những hình ảnh, chữ viết hoặc các biểu tượng được sử dụng để truyền đạt thông tin về tình trạng của xe.
Các ký hiệu này đóng vai trò truyền tin giữa xe và người lái, giúp nhận diện đúng lúc các vấn đề và đảm bảo lái xe an toàn.
Hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu trên ô tô không chỉ giúp bạn giữ cho xe luôn trong tình trạng tốt mà còn ngăn ngừa các rủi ro tiềm ẩn trên đường.
Ký hiệu trên ô tô giúp người lái nắm kịp thời nắm được tình trạng của xe
2. Tổng số các ký hiệu xe ô tô bao nhiêu?
Trên các xe ô tô hiện đại, có rất nhiều ký hiệu khác nhau được sử dụng để cảnh báo và cung cấp thông tin. Tổng số các ký hiệu có thể thay đổi tùy theo loại xe và nhà sản xuất, nhưng thường thì có khoảng 64 ký hiệu khác nhau.
Mỗi ký hiệu đều mang một ý nghĩa cụ thể và có tác dụng riêng trong việc giúp người lái xe theo dõi và điều chỉnh tình trạng của xe.
64 ký hiệu trên ô tô cùng với màu sắc và mức độ cảnh báo khác nhau
3. Màu sắc đèn ký hiệu trên ô tô có ý nghĩa gì?
Màu sắc của các ký hiệu trên xe ô tô không chỉ giúp phân biệt các ký hiệu trên ô tô mà còn truyền đạt mức độ khẩn cấp của thông báo. Dưới đây là những màu sắc phổ biến và ý nghĩa của chúng:
- Màu đỏ: Cảnh báo nguy hiểm ngay lập tức, cần phải dừng xe ngay và kiểm tra. Ví dụ như đèn cảnh báo dầu máy thấp hoặc hệ thống phanh.
- Màu vàng/ Cam: Cảnh báo về các vấn đề cần được chú ý nhưng không cần hành động ngay lập tức. Ví dụ như đèn cảnh báo áp suất lốp thấp hoặc hệ thống điện.
- Màu xanh dương: Thông báo về các chức năng hoạt động của xe, bao gồm đèn pha, đèn sương mù, hoặc các tính năng hỗ trợ lái xe đang được kích hoạt.
- Màu xanh lá cây: Cho biết các hệ thống đang được kích hoạt và hoạt động bình thường.
Dựa vào màu sắc đèn cảnh báo giúp người lái có phương án xử lý đúng cách
4. Ý nghĩa 64 ký hiệu cảnh báo trên xe ô tô
Các ký hiệu trên xe ô tô được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau, mỗi nhóm cho biết mức độ nghiêm trọng và tình trạng hoạt động của xe. Dưới đây là chi tiết ý nghĩa của từng nhóm cảnh báo:
Nhóm cảnh báo nguy hiểm (gồm 6 ký hiệu):
- Đèn cảnh báo phanh tay: Cảnh báo phanh tay đang gặp vấn đề hoặc sử dụng chưa đúng cách, cảnh báo. Khi thấy đèn cảnh báo này bạn cần kiểm tra phanh tay và xử lý trục trặc.
- Đèn cảnh báo nhiệt độ: Cảnh báo động cơ bị quá nhiệt, cần kiểm tra hệ thống làm mát ngay lập tức. Bởi khi nhiệt độ tăng cao đột ngột sẽ gây tiêu hao nhiều nhiên liệu.
- Đèn báo áp suất dầu ở mức thấp: Cảnh báo dầu động cơ đang ở mức thấp, có thể gây hư hỏng động cơ nếu không bổ sung.
- Đèn cảnh báo trợ lực lái điện: Cảnh báo hệ thống trợ lực lái đang gặp sự cố, có thể làm tay lái nặng hơn bình thường.
- Đèn cảnh báo túi khí: Cảnh báo túi khí có vấn đề, có thể không hoạt động trong trường hợp xảy ra va chạm.
- Đèn cảnh báo lỗi máy phát điện, ắc quy: Cảnh báo ắc quy hoặc hệ thống nạp điện của xe đang gặp sự cố, có thể khiến xe ngừng hoạt động nếu không được xử lý.
Nhóm đèn màu đỏ cảnh báo nguy hiểm và cần xử lý ngay
Nhóm cảnh báo rủi ro (gồm 18 ký hiệu):
- Đèn báo khóa vô lăng: Thông báo vô lăng đang bị khóa để chống trộm.
- Đèn báo bật công tắc khóa điện: Cảnh báo hệ thống khóa điện đang bật.
- Đèn báo cửa mở: Cảnh báo có cửa xe chưa được đóng kín.
- Đèn báo nắp capo mở: Cảnh báo nắp capo chưa được đóng.
- Đèn báo cốp xe mở: Cảnh báo cốp xe chưa được đóng kín.
- Đèn cảnh báo động cơ khí thải: Cảnh báo hệ thống khí thải của động cơ đang gặp vấn đề.
- Đèn báo bộ lọc hạt diesel: Thông báo rằng bộ lọc hạt diesel cần được vệ sinh hoặc thay thế.
- Đèn báo cần gạt kính chắn gió tự động: Kích hoạt chế độ gạt mưa tự động.
- Đèn báo sấy nóng bugi/dầu diesel: Cho biết bugi đang được làm nóng trước khi khởi động (áp dụng cho xe chạy bằng dầu diesel).
- Đèn báo mực áp suất dầu ở mức thấp: Cảnh báo áp suất dầu của xe đang ở mức thấp.
- Đèn cảnh báo phanh ABS: Cảnh báo hệ thống phanh chống bó cứng (ABS) đang gặp sự cố.
- Đèn cảnh báo hệ thống cân bằng điện tử: Cảnh báo hệ thống cân bằng điện tử đang gặp vấn đề như: cảm biến bị hỏng, dây điện bị hỏng, má phanh mòn,...
- Đèn báo áp suất lốp thấp: Cảnh báo áp suất lốp xe đang ở mức thấp.
- Đèn báo cảm ứng mưa: Thông báo cảm ứng đang bị lỗi, không tự động kích hoạt cần gạt khi trời mưa.
- Đèn cảnh báo má phanh: Cảnh báo má phanh không đủ hoặc quá mức, cần kiểm tra và điều chỉnh.
- Đèn báo tan băng cửa sổ sau: Cảnh báo bạn cần kích hoạt chế độ tan băng cho cửa sổ sau.
- Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự động: Cảnh báo hộp số tự động gặp vấn đề, nên kiểm tra ngay.
Nhóm đèn cảnh báo rủi ro ô tô
Nhóm cảnh báo hư hỏng (gồm 18 ký hiệu):
- Đèn cảnh báo hệ thống treo bị lỗi: Cảnh báo hệ thống treo của xe đang gặp vấn đề.
- Đèn báo giảm xóc: Cảnh báo hệ thống giảm xóc cần kiểm tra hoặc xe đang quá tải cần kiểm tra lại tải trọng của xe.
- Đèn cảnh báo cánh gió sau: Cảnh báo cánh gió bị lệch hoặc hỏng dẫn đến mất cân bằng hoặc giảm tốc độ của xe..
- Báo lỗi đèn ngoại thất: Cảnh báo một trong các đèn ngoại thất bị hỏng.
- Đèn cảnh báo đèn phanh: Cảnh báo đèn phanh không hoạt động.
- Đèn báo cảm ứng mưa và ánh sáng gặp lỗi: Cảm ứng mưa hoặc ánh sáng bị hỏng.
- Đèn báo điều chỉnh khoảng sáng đèn pha: Cảnh báo hệ thống điều chỉnh độ cao của đèn pha gặp vấn đề chiếu không đúng vị trí quá cao hoặc quá thấp gây chói mắt người đi đường hoặc giảm tầm nhìn của người lái.
- Đèn báo hệ thống chiếu sáng thích ứng: Cảnh báo hệ thống chiếu sáng thích ứng bị lỗi.
- Báo lỗi đèn móc kéo: Cảnh báo đèn móc kéo đang gặp sự cố.
- Đèn cảnh báo mui (xe mui trần): Cảnh báo mui xe đang gặp vấn đề.
- Đèn báo chìa khóa không trong ổ: Cảnh báo chìa khóa không nằm trong ổ khóa.
- Đèn báo chuyển làn: Cảnh báo phương tiện đang chạy lệch làn hoặc không đúng làn đường gây nguy hiểm.
- Đèn báo nhấn chân côn: Thông báo việc người lái đạp chân côn chưa đúng cách, làm chân côn chưa sát hoặc bị dính chân côn.
- Đèn cảnh báo nước rửa kính thấp: Cảnh báo mức nước rửa kính đang thấp cần được bổ sung.
- Đèn báo sương mù phía sau: Cho biết đèn sương mù phía sau xe đang bật.
- Đèn báo sương mù phía trước: Cho biết đèn sương mù phía trước xe đang bật.
- Đèn báo bật Cruise Control: Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) đang được kích hoạt.
- Đèn báo nhấn chân phanh: Yêu cầu nhấn chân phanh để khởi động xe (đối với xe số tự động).
Nhóm đèn cảnh báo hư hỏng cần được xử lý ngay
Nhóm cảnh báo trạng thái hoạt động của xe (gồm 22 ký hiệu):
- Đèn báo sắp hết nhiên liệu: Cảnh báo mức nhiên liệu thấp, cần nạp thêm.
- Đèn báo rẽ: Hiển thị khi xi nhan được bật.
- Đèn báo chế độ lái mùa đông: Thông báo ô tô đang chạy ở chế độ lái mùa đông cho những cung đường trơn trượt và có băng tuyết.
- Đèn báo thông tin: Cung cấp thông tin chung về tình trạng xe.
- Đèn báo trời sương giá: Cảnh báo điều kiện thời tiết sương giá.
- Cảnh báo điều khiển từ xa/smart key: khi đèn bật nghĩa là smartkey sắp hết pin và cần được thay.
- Đèn cảnh báo khoảng cách: Cảnh báo khoảng cách xe đang quá gần với xe phía trước.
- Đèn cảnh báo bật đèn pha: Cảnh báo đèn pha đang bật dễ gây mất tầm nhìn của các xe lưu thông ngược chiều hoặc vi phạm luật giao thông nếu đang ở trong khu vực dân cư hay đô thị.
- Đèn báo thông tin xi nhan: Khi đèn xi nhan đang gặp trục trặc đèn báo sẽ sáng lên, bạn cần kiểm tra và khắc phục sớm.
- Đèn cảnh báo lỗi bộ chuyển đổi xúc tác gặp vấn đề.
- Đèn báo phanh đỗ xe: Nếu phanh tay đã hạ rồi mà đèn vẫn còn báo thì có thể công tắc phanh đã cài đặt sai, áp suất thuỷ lực bị mất hoặc mức dầu phanh thấp,…
- Đèn báo hỗ trợ đỗ xe: Hệ thống hỗ trợ đỗ xe đang hoạt động như: cảm biến, camera lùi.
- Đèn báo xe cần bảo dưỡng: Cảnh báo xe cần bảo dưỡng định kỳ.
- Đèn báo nước vào bộ lọc nhiên liệu: Cảnh báo có nước trong bộ lọc nhiên liệu, cần xả ra.
- Đèn báo tắt hệ thống túi khí: Hệ thống túi khí đang bị tắt.
- Đèn báo lỗi ô tô: Thông báo có lỗi tổng quan trên xe.
- Đèn báo bật đèn cos: Đèn chiếu gần (đèn cos) cảnh báo đã được bật.
- Đèn báo bộ lọc gió: Bộ lọc gió cần được thay thế hoặc làm sạch.
- Đèn báo chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu: Xe đang chạy ở chế độ tiết kiệm nhiên liệu.
- Đèn báo bật hỗ trợ đổ đèo: Hệ thống hỗ trợ đổ đèo đang được kích hoạt.
- Đèn cảnh báo bộ lọc nhiên liệu: Bộ lọc nhiên liệu gặp vấn đề.
- Đèn báo giới hạn tốc độ: Hệ thống giới hạn tốc độ đang hoạt động.
Nắm được các loại đèn cảnh báo giúp lái xe an toàn hơn
Những ký hiệu này giúp bạn nắm bắt và kiểm tra tình trạng của xe kịp thời, tránh các rủi ro về an toàn và hiệu suất xe.
5. Câu hỏi thường gặp về ký hiệu trên xe ô tô
1- Làm thế nào để biết khi nào cần kiểm tra xe?
Khi một đèn cảnh báo xuất hiện, bạn nên kiểm tra ngay lập tức theo sách hướng dẫn hoặc đến trung tâm dịch vụ.
2- Có phải mọi ký hiệu đèn trên xe ô tô đều yêu cầu dừng xe ngay lập tức không?
Không phải tất cả các ký hiệu trên xe ô tô đều yêu cầu dừng xe ngay lập tức. Đèn màu đỏ thường yêu cầu hành động ngay, trong khi đèn màu vàng hoặc cam có thể cho phép bạn lái xe đến điểm an toàn trước khi kiểm tra.
Dựa vào màu đèn cảnh báo cho biết mức độ nghiêm trọng của từng lỗi đang xảy ra trên xe
3- Làm thế nào để khắc phục sự cố khi có ký hiệu cảnh báo trên bảng điều khiển?
Bạn nên tham khảo sách hướng dẫn của xe để biết cách xử lý từng ký hiệu hoặc liên hệ với dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp để được hỗ trợ.
Trên đây là thông tin chi tiết về các ký hiệu trên xe ô tô cho bạn tham khảo để có thêm kinh nghiệm xử lý các vấn đề có thể xảy ra trong quá trình sử dụng và điều khiển ô tô.
Ngoài ra, Quý Khách cần được tư vấn trang bị thêm những phụ kiện hỗ trợ lái xe an toàn hãy liên hệ đến Ô Tô Hoàng Kim để được tư vấn sản phẩm phù hợp cho xe của bạn.
Hotline: 0707 18 38 68